中文 Trung Quốc
  • 繨 繁體中文 tranditional chinese
  • 繨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một nút (của một sợi dây thừng)
繨 繨 phát âm tiếng Việt:
  • [da2]

Giải thích tiếng Anh
  • a knot (of a rope)