中文 Trung Quốc
繨
繨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nút (của một sợi dây thừng)
繨 繨 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
a knot (of a rope)
繩 绳
繩之以法 绳之以法
繩墨 绳墨
繩子 绳子
繩文 绳文
繩梯 绳梯