中文 Trung Quốc
繞路
绕路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một đường vòng
để đi theo con đường dài
繞路 绕路 phát âm tiếng Việt:
[rao4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to make a detour
to take the long route
繞過 绕过
繞道 绕道
繞遠兒 绕远儿
繠 繠
繡 绣
繡墩 绣墩