中文 Trung Quốc
繞行
绕行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựa chọn kép
đường vòng
繞行 绕行 phát âm tiếng Việt:
[rao4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
detour
long way around
繞路 绕路
繞過 绕过
繞道 绕道
繞騰 绕腾
繠 繠
繡 绣