中文 Trung Quốc
  • 繞組 繁體中文 tranditional chinese繞組
  • 绕组 简体中文 tranditional chinese绕组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộn (trong động cơ điện hoặc biến áp)
繞組 绕组 phát âm tiếng Việt:
  • [rao4 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • coil (in electric motor or transformer)