中文 Trung Quốc
繞繞
绕绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn và biến
tham gia và khó khăn
繞繞 绕绕 phát âm tiếng Việt:
[rao4 rao4]
Giải thích tiếng Anh
twisting and turning
involved and tricky
繞脖子 绕脖子
繞膝 绕膝
繞膝承歡 绕膝承欢
繞路 绕路
繞過 绕过
繞道 绕道