中文 Trung Quốc
繞地
绕地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quỹ đạo trái đất
繞地 绕地 phát âm tiếng Việt:
[rao4 di4]
Giải thích tiếng Anh
to orbit the earth
繞射 绕射
繞彎 绕弯
繞彎兒 绕弯儿
繞彎子兒 绕弯子儿
繞手 绕手
繞梁三日 绕梁三日