中文 Trung Quốc
繕寫
缮写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sao chép
để sao lại
繕寫 缮写 phát âm tiếng Việt:
[shan4 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to copy
to transcribe
繕清 缮清
繖 伞
繘 繘
繚 缭
繚亂 缭乱
繚繞 缭绕