中文 Trung Quốc
繕
缮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa
để mend
để ghi lại
để sao lại
繕 缮 phát âm tiếng Việt:
[shan4]
Giải thích tiếng Anh
to repair
to mend
to rewrite
to transcribe
繕寫 缮写
繕清 缮清
繖 伞
繙 繙
繚 缭
繚亂 缭乱