中文 Trung Quốc
織金錦
织金锦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạ Thổ cẩm
織金錦 织金锦 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 jin1 jin3]
Giải thích tiếng Anh
gilt brocade
織錦 织锦
繕 缮
繕寫 缮写
繖 伞
繘 繘
繙 繙