中文 Trung Quốc
繁冗
繁冗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 煩冗|烦冗 [fan2 rong3]
繁冗 繁冗 phát âm tiếng Việt:
[fan2 rong3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 煩冗|烦冗[fan2 rong3]
繁博 繁博
繁多 繁多
繁峙 繁峙
繁徵博引 繁征博引
繁忙 繁忙
繁文 繁文