中文 Trung Quốc
總統選舉
总统选举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu cử tổng thống
總統選舉 总统选举 phát âm tiếng Việt:
[zong3 tong3 xuan3 ju3]
Giải thích tiếng Anh
presidential election
總經理 总经理
總線 总线
總編 总编
總署 总署
總而言之 总而言之
總能 总能