中文 Trung Quốc
總線
总线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xe buýt
總線 总线 phát âm tiếng Việt:
[zong3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
computer bus
總編 总编
總編輯 总编辑
總署 总署
總能 总能
總裁 总裁
總裝備部 总装备部