中文 Trung Quốc
總編
总编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng biên tập (của tờ báo)
Abbr cho 總編輯|总编辑
總編 总编 phát âm tiếng Việt:
[zong3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
chief editor (of newspaper)
abbr. for 總編輯|总编辑
總編輯 总编辑
總署 总署
總而言之 总而言之
總裁 总裁
總裝備部 总装备部
總要 总要