中文 Trung Quốc
總經理
总经理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng Giám đốc
GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
總經理 总经理 phát âm tiếng Việt:
[zong3 jing1 li3]
Giải thích tiếng Anh
general manager
CEO
總線 总线
總編 总编
總編輯 总编辑
總而言之 总而言之
總能 总能
總裁 总裁