中文 Trung Quốc
總統府
总统府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dinh tổng thống
總統府 总统府 phát âm tiếng Việt:
[zong3 tong3 fu3]
Giải thích tiếng Anh
presidential palace
總統選舉 总统选举
總經理 总经理
總線 总线
總編輯 总编辑
總署 总署
總而言之 总而言之