中文 Trung Quốc
總結
总结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng kết
để kết luận
tóm tắt
lý lịch
CL:個|个 [ge4]
總結 总结 phát âm tiếng Việt:
[zong3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to sum up
to conclude
summary
résumé
CL:個|个[ge4]
總統 总统
總統任期 总统任期
總統制 总统制
總統府 总统府
總統選舉 总统选举
總經理 总经理