中文 Trung Quốc
  • 總社 繁體中文 tranditional chinese總社
  • 总社 简体中文 tranditional chinese总社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp tác xã (tổ chức)
  • hợp tác (ví dụ như giữa các công ty)
總社 总社 phát âm tiếng Việt:
  • [zong3 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • cooperative (organisation)
  • cooperation (e.g. between companies)