中文 Trung Quốc
總稱
总称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật ngữ chung
總稱 总称 phát âm tiếng Việt:
[zong3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
generic term
總站 总站
總算 总算
總管理處 总管理处
總統 总统
總統任期 总统任期
總統制 总统制