中文 Trung Quốc
總算
总算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại dài cuối
cuối cùng
trên toàn bộ
總算 总算 phát âm tiếng Việt:
[zong3 suan4]
Giải thích tiếng Anh
at long last
finally
on the whole
總管理處 总管理处
總結 总结
總統 总统
總統制 总统制
總統大選 总统大选
總統府 总统府