中文 Trung Quốc
總共
总共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
Tóm lại
trong tất cả
trong tổng số
總共 总共 phát âm tiếng Việt:
[zong3 gong4]
Giải thích tiếng Anh
altogether
in sum
in all
in total
總分 总分
總則 总则
總動員 总动员
總卵黃管 总卵黄管
總參謀部 总参谋部
總參謀長 总参谋长