中文 Trung Quốc
  • 總分 繁體中文 tranditional chinese總分
  • 总分 简体中文 tranditional chinese总分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tổng số điểm
  • Tổng điểm
總分 总分 phát âm tiếng Việt:
  • [zong3 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • overall score
  • total points