中文 Trung Quốc
總分
总分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng số điểm
Tổng điểm
總分 总分 phát âm tiếng Việt:
[zong3 fen1]
Giải thích tiếng Anh
overall score
total points
總則 总则
總動員 总动员
總務 总务
總參謀部 总参谋部
總參謀長 总参谋长
總台 总台