中文 Trung Quốc
總卵黃管
总卵黄管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến vitelline ống
總卵黃管 总卵黄管 phát âm tiếng Việt:
[zong3 luan3 huang2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
common vitelline duct
總參謀部 总参谋部
總參謀長 总参谋长
總台 总台
總司令部 总司令部
總合 总合
總和 总和