中文 Trung Quốc
總動員
总动员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng động viên (cho chiến tranh vv)
總動員 总动员 phát âm tiếng Việt:
[zong3 dong4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
general mobilization (for war etc)
總務 总务
總卵黃管 总卵黄管
總參謀部 总参谋部
總台 总台
總司令 总司令
總司令部 总司令部