中文 Trung Quốc
縶
絷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết nối
để tie
縶 絷 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to connect
to tie up
縷 缕
縷述 缕述
縹 缥
縹渺 缥渺
縹緲 缥缈
縻 縻