中文 Trung Quốc
縴道
纤道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Towpath (dọc theo một con kênh)
縴道 纤道 phát âm tiếng Việt:
[qian4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
towpath (along a canal)
縵 缦
縶 絷
縷 缕
縹 缥
縹囊 缥囊
縹渺 缥渺