中文 Trung Quốc
  • 縹囊 繁體中文 tranditional chinese縹囊
  • 缥囊 简体中文 tranditional chinese缥囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuốn sách túi làm bằng lụa
縹囊 缥囊 phát âm tiếng Việt:
  • [piao3 nang2]

Giải thích tiếng Anh
  • book bag made of silk