中文 Trung Quốc
縹囊
缥囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách túi làm bằng lụa
縹囊 缥囊 phát âm tiếng Việt:
[piao3 nang2]
Giải thích tiếng Anh
book bag made of silk
縹渺 缥渺
縹緲 缥缈
縻 縻
總主教 总主教
總之 总之
總人口 总人口