中文 Trung Quốc
縱梁
纵梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo chiều dọc chùm
縱梁 纵梁 phát âm tiếng Việt:
[zong4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
longitudinal beam
縱橫 纵横
縱橫交錯 纵横交错
縱橫字謎 纵横字谜
縱橫馳騁 纵横驰骋
縱步 纵步
縱波 纵波