中文 Trung Quốc
縱斷面
纵断面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần thẳng đứng
Phần dọc
縱斷面 纵断面 phát âm tiếng Việt:
[zong4 duan4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
vertical section
longitudinal section
縱梁 纵梁
縱橫 纵横
縱橫交錯 纵横交错
縱橫家 纵横家
縱橫馳騁 纵横驰骋
縱步 纵步