中文 Trung Quốc
縱慾
纵欲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức trong thói dâm đảng
縱慾 纵欲 phát âm tiếng Việt:
[zong4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to indulge in debauchery
縱放 纵放
縱斷面 纵断面
縱梁 纵梁
縱橫交錯 纵横交错
縱橫字謎 纵横字谜
縱橫家 纵横家