中文 Trung Quốc
縱座標
纵坐标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối hợp theo chiều dọc
phối
縱座標 纵坐标 phát âm tiếng Việt:
[zong4 zuo4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
vertical coordinate
ordinate
縱情 纵情
縱意 纵意
縱慾 纵欲
縱斷面 纵断面
縱梁 纵梁
縱橫 纵横