中文 Trung Quốc
縱容
纵容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
để không thấy tại
縱容 纵容 phát âm tiếng Việt:
[zong4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to indulge
to connive at
縱座標 纵坐标
縱情 纵情
縱意 纵意
縱放 纵放
縱斷面 纵断面
縱梁 纵梁