中文 Trung Quốc
縮衣節食
缩衣节食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm trên quần áo và thực phẩm
scrimp và lưu (thành ngữ)
縮衣節食 缩衣节食 phát âm tiếng Việt:
[suo1 yi1 jie2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to economize on clothes and food
to scrimp and save (idiom)
縮語 缩语
縮頭烏龜 缩头乌龟
縯 縯
縱 纵
縱享 纵享
縱令 纵令