中文 Trung Quốc
縱享
纵享
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
để thưởng thức
縱享 纵享 phát âm tiếng Việt:
[zong4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy
to indulge in
縱令 纵令
縱使 纵使
縱剖面 纵剖面
縱容 纵容
縱座標 纵坐标
縱情 纵情