中文 Trung Quốc
縮語
缩语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ viết tắt
từ viết tắt
縮語 缩语 phát âm tiếng Việt:
[suo1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
abbreviated word
acronym
縮頭烏龜 缩头乌龟
縯 縯
縰 縰
縱享 纵享
縱令 纵令
縱使 纵使