中文 Trung Quốc
縯
縯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài
縯 縯 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
long
縰 縰
縱 纵
縱享 纵享
縱使 纵使
縱剖面 纵剖面
縱向 纵向