中文 Trung Quốc
縮胸
缩胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú giảm
giảm mammaplasty
縮胸 缩胸 phát âm tiếng Việt:
[suo1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
breast reduction
reduction mammaplasty
縮衣節食 缩衣节食
縮語 缩语
縮頭烏龜 缩头乌龟
縰 縰
縱 纵
縱享 纵享