中文 Trung Quốc
縮約
缩约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Co (trong ngữ pháp)
viết tắt
縮約 缩约 phát âm tiếng Việt:
[suo1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
contraction (in grammar)
abbreviation
縮緊 缩紧
縮胸 缩胸
縮衣節食 缩衣节食
縮頭烏龜 缩头乌龟
縯 縯
縰 縰