中文 Trung Quốc
縮略語
缩略语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ viết tắt
từ viết tắt
縮略語 缩略语 phát âm tiếng Việt:
[suo1 lu:e4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
abbreviated word
acronym
縮短 缩短
縮約 缩约
縮緊 缩紧
縮衣節食 缩衣节食
縮語 缩语
縮頭烏龜 缩头乌龟