中文 Trung Quốc
縫綴
缝缀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vá với nhau
để mend
縫綴 缝缀 phát âm tiếng Việt:
[feng2 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
to patch together
to mend
縫線 缝线
縫縫連連 缝缝连连
縫衣匠 缝衣匠
縫衣針 缝衣针
縫補 缝补
縫製 缝制