中文 Trung Quốc
縫縫連連
缝缝连连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vá
may và mending
縫縫連連 缝缝连连 phát âm tiếng Việt:
[feng2 feng2 lian2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
needlework
sewing and mending
縫衣匠 缝衣匠
縫衣工人 缝衣工人
縫衣針 缝衣针
縫製 缝制
縫針 缝针
縫針 缝针