中文 Trung Quốc
縫衣針
缝衣针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
May kim
縫衣針 缝衣针 phát âm tiếng Việt:
[feng2 yi1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
sewing needle
縫補 缝补
縫製 缝制
縫針 缝针
縫針跡 缝针迹
縫隙 缝隙
縭 缡