中文 Trung Quốc
縫補
缝补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để darn (quần áo)
may và mend
縫補 缝补 phát âm tiếng Việt:
[feng2 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to darn (clothing)
to sew and mend
縫製 缝制
縫針 缝针
縫針 缝针
縫隙 缝隙
縭 缡
縮 缩