中文 Trung Quốc
縚
縚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi
dây
sash
縚 縚 phát âm tiếng Việt:
[tao1]
Giải thích tiếng Anh
braid
cord
sash
縛 缚
縝 缜
縝匝 缜匝
縝潤 缜润
縞 缟
縞瑪瑙 缟玛瑙