中文 Trung Quốc
縏
縏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi nhỏ
bao
縏 縏 phát âm tiếng Việt:
[pan2]
Giải thích tiếng Anh
small bag
sack
縐 绉
縐褶 绉褶
縑 缣
縕 缊
縗 缞
縚 縚