中文 Trung Quốc
縑
缣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày không thấm nước lụa
縑 缣 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
thick waterproof silk
縕 缊
縕 缊
縗 缞
縛 缚
縝 缜
縝匝 缜匝