中文 Trung Quốc
縐
绉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crepe
nếp nhăn
縐 绉 phát âm tiếng Việt:
[zhou4]
Giải thích tiếng Anh
crepe
wrinkle
縐褶 绉褶
縑 缣
縕 缊
縗 缞
縚 縚
縛 缚