中文 Trung Quốc
  • 縊 繁體中文 tranditional chinese
  • 缢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • treo
  • thắt cổ mình
縊 缢 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hang
  • to strangle oneself