中文 Trung Quốc
緯度
纬度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vĩ độ
緯度 纬度 phát âm tiếng Việt:
[wei3 du4]
Giải thích tiếng Anh
latitude
緯紗 纬纱
緯線 纬线
緯線圈 纬线圈
緰 緰
緱 缑
緲 缈