中文 Trung Quốc
緯紗
纬纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Woof (cách ngang sợi trong dệt)
đường canh
緯紗 纬纱 phát âm tiếng Việt:
[wei3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
woof (horizontal thread in weaving)
weft
緯線 纬线
緯線圈 纬线圈
緯錦 纬锦
緱 缑
緲 缈
練 练