中文 Trung Quốc
緬懷
缅怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kỷ niệm
thương yêu gọi lại
suy nghĩ của quá khứ
緬懷 缅怀 phát âm tiếng Việt:
[mian3 huai2]
Giải thích tiếng Anh
to commemorate
to recall fondly
to think of the past
緬文 缅文
緬甸 缅甸
緬甸聯邦 缅甸联邦
緬邈 缅邈
緯 纬
緯圈 纬圈